Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
homeostatic
Jump to user comments
Adjective
  • (hóa học và vật liệu) liên quan tới sự nội cân bằng; (y học) liên quan tới sự hằng định nội mô
Related search result for "homeostatic"
Comments and discussion on the word "homeostatic"