Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
holograph
/'hɔləgrɑ:f/
Jump to user comments
tính từ
  • hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc...)
danh từ
  • văn bản hoàn toàn tự tay viết ra
Related words
Related search result for "holograph"
Comments and discussion on the word "holograph"