Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hogtie
/'gɔgtai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trói gô bốn vó
  • (thông tục) trói tay, trói chân ((nghĩa bóng))
Related search result for "hogtie"
Comments and discussion on the word "hogtie"