Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hog's-back
/'hɔgbæk/ Cách viết khác : (hog's-back) /'hɔgzbæk/
Jump to user comments
danh từ
  • dây núi đồi sống trâu (có sống nhọn)
Related search result for "hog's-back"
Comments and discussion on the word "hog's-back"