Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hocus
/'houkəs/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh lừa, lừa phỉnh; chơi khăm chơi xỏ
  • đánh thuốc mê
  • bỏ thuốc mê vào (rượu)
Related search result for "hocus"
Comments and discussion on the word "hocus"