Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hoang dại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Mang tính chất tự nhiên, không có sự tác động của con người: cây cối hoang dại động vật sống hoang dại.
Related search result for "hoang dại"
Comments and discussion on the word "hoang dại"