Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hoang dại
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. Mang tính chất tự nhiên, không có sự tác động của con người: cây cối hoang dại động vật sống hoang dại.
Related search result for
"hoang dại"
Words pronounced/spelled similarly to
"hoang dại"
:
hoang dại
hoàng đới
Words contain
"hoang dại"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
hoang
hoang lương
tan hoang
hoang mang
hoang dại
hoang phí
khai hoang
khẩn hoang
hoang phế
hoang dâm
more...
Comments and discussion on the word
"hoang dại"