Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ho in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
phá hoang
phá hoại
phá hoẵng
pháo hoa
phóng khoáng
phù hoa
phấn hoa
phụ hoàng
phụ khoa
phục hoạt
phụng hoàng
phồn hoa
phỉ phong
pho
pho mát
pho tượng
phoi
phom
phong
phong địa
phong độ
phong ba
phong bao
phong bì
phong bế
phong cách
phong cách học
phong cảnh
phong cầm
phong dao
phong hàn
phong hóa
phong kế
phong kiến
phong lan
phong lưu
phong môi
phong nguyệt
phong nhã
phong phanh
phong phú
phong quang
phong sương
phong tình
phong tỏa
phong tục
phong thanh
phong thái
phong thấp
phong thủy
phong thổ
phong trào
Phong Trào Yêu Nước
phong trần
phong tư
phong vân
phong vũ biểu
phong vận
phong vị
phong văn
phượng hoàng
quạ khoang
quy hoạch
ráo hoảnh
rỗ hoa
sao cho
sách giáo khoa
sách phong
sáng choang
sâu hoắm
sĩ hoạn
sản khoa
sảng khoái
sắc phong
sổ kho
siêu thoát
sinh hoạt
sinh hoạt phí
suy thoái
tan hoang
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last