Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ho in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
hoàng tộc
hoàng thành
hoàng thái hậu
hoàng thái tử
hoàng thân
hoàng thất
hoàng thổ
hoàng thiên
hoàng thượng
hoàng tinh
hoàng triều
hoàng tuyền
hoàng yến
hoành
hoành độ
hoành cách mô
hoành hành
hoành phi
hoành tráng
hoá
hoá công
hoá chất
hoá dầu
hoá dược
hoá học
hoá lỏng
hoá phân
hoá tính
hoá trị
hoác
hoái
hoán
hoán cải
hoán chuyển
hoán dụ
hoán vị
hoãn
hoãn binh
hoãn nợ
hoãn xung
hoạ
hoạch định
hoại
hoại tử
hoại thân
hoại thư
hoạn
hoạn đồ
hoạn lộ
hoạn nạn
hoạn quan
hoạnh
hoạnh họe
hoạnh phát
hoạnh tài
hoạt
hoạt đầu
hoạt động
hoạt bát
hoạt chất
hoạt hình
hoạt hoạ
hoạt kịch
hoạt khẩu
hoạt lực
hoạt tính
hoạt thạch
hoả
hoả bài
hoả công
hoả diệm sơn
hoả hoạn
hoả kế
hoả lò
hoả lực
hoả tai
hoả tiễn
hoả tinh
hoảng
hoảng hốt
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last