Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hitless
Jump to user comments
Adjective
  • không có điểm nào được ghi
  • (vận động viên bóng chày) không có cú đánh trúng nào
Related words
Related search result for "hitless"
Comments and discussion on the word "hitless"