Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hipparque
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) viên chỉ huy đoàn kỵ binh (cổ Hy Lạp) (xem hipparchie)
Related search result for "hipparque"
Comments and discussion on the word "hipparque"