Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hijack
/'haidʤæk/ Cách viết khác : (highjack) /highjack/
Jump to user comments
động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  • chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
  • bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh)
Related words
Related search result for "hijack"
Comments and discussion on the word "hijack"