Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
highway
/'haiwei/
Jump to user comments
danh từ
  • đường cái, quốc lộ
  • con đường chính (bộ hoặc thuỷ)
  • (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)
Related search result for "highway"
Comments and discussion on the word "highway"