Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
high-hat
/'hai'hæt/
Jump to user comments
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người trịch thượng
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trịch thượng
học làm sang
ngoại động từ
đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng (với ai)
nội động từ
tỏ vẻ trịch thượng
Related search result for
"high-hat"
Words pronounced/spelled similarly to
"high-hat"
:
high hat
high-day
high-hat
hight
Words contain
"high-hat"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cao độ
bổng
cao cấp
hảo hạng
cao
bay bổng
nây
cao sản
cao ráo
nước lên
more...
Comments and discussion on the word
"high-hat"