Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
high-hat
/'hai'hæt/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người trịch thượng
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trịch thượng
  • học làm sang
ngoại động từ
  • đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng (với ai)
nội động từ
  • tỏ vẻ trịch thượng
Related search result for "high-hat"
Comments and discussion on the word "high-hat"