Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hiển đạt
cao độ
bổng
cao cấp
hảo hạng
bỏ mình
huyết mạch
già đời
chung thân
cao
phong trần
bay bổng
bạn đời
Chu Văn An
nây
cao sản
cánh sinh
ăn chơi
cao ráo
lai thế
nước lên
còn
chân thật
lai sinh
cao quý
một đời
ba đào
đời người
nhừ tử
cao trào
nắng mưa
hà hơi
bay nhảy
phong sương
ấm no
đem thân
ngất trời
lồng lộng
giảm thọ
muộn màng
khấp khởi
ở riêng
nhất sinh
cao tần
đời
hiến thân
rập rình
cheo leo
chon von
dâng
kiêm nhiệm
đâm bổ
làm nên
đắt đỏ
khanh tướng
cao sang
giàu sang
bặt
cay đắng
cấp cao
more...