Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hiện thực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Cái có thật, tồn tại trong thực tế: ước mơ trở thành hiện thực Hiện thực cuộc sống hết sức đa dạng phong phú hiện thực khách quan (thế giới vật chất tồn tại bên ngoài, độc lập với ý thức con người).
Related search result for "hiện thực"
Comments and discussion on the word "hiện thực"