Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
hiện tại
Jump to user comments
noun  
  • present; existing; at present
    • hiện tại nối liền với quá khứ
      The present is bound up with the past
Related search result for "hiện tại"
Comments and discussion on the word "hiện tại"