Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hey
/hei/
Jump to user comments
thán từ
  • ô!, ơ! (ngạc nhiên)
  • này! (vui vẻ, hỏi...)
IDIOMS
  • hey for...!
    • lên đường đi (đâu...) nào!
  • hey presto, pass
    • (xem) presto
Related search result for "hey"
Comments and discussion on the word "hey"