Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hexametric
/,heksə'metrik/ Cách viết khác : (hexametrical) /,heksə'metrikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thơ sáu âm tiết
  • có sáu âm tiết (câu thơ)
Related search result for "hexametric"
Comments and discussion on the word "hexametric"