Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
het
/het/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đốt nóng, được nung nóng
    • het up
      (từ lóng) kích động, kích thích, sôi nổi; nổi nóng
Related words
Related search result for "het"
Comments and discussion on the word "het"