Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hertzian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới nhà vật lý Heinrich Hertz hay công trình nghiên cứu của ông
Related search result for "hertzian"
Comments and discussion on the word "hertzian"