Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
heritable
/'heritəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể di truyền, có thể cha truyền con nối
  • có thể thừa hưởng, có thể kế thừa
Related words
Related search result for "heritable"
Comments and discussion on the word "heritable"