Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
herbier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tập mẫu cây, tập bách thảo
  • tập tranh cây cỏ
  • đám rong; đám bèo
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sách bách thảo, sách thực vật
Related search result for "herbier"
Comments and discussion on the word "herbier"