Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
helpless
/'helplis/
Jump to user comments
tính từ
không tự lo liệu được, không tự lực được
a helpless invalid
một người tàn phế không tự lực được
không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ
a helpless child
một em bé không nơi nương tựa
Related words
Synonyms:
lost
incapacitated
Related search result for
"helpless"
Words contain
"helpless"
:
helpless
helplessness
Words contain
"helpless"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cầu bơ cầu bất
con đỏ
bất lực
Comments and discussion on the word
"helpless"