Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
helpless
/'helplis/
Jump to user comments
tính từ
  • không tự lo liệu được, không tự lực được
    • a helpless invalid
      một người tàn phế không tự lực được
  • không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ
    • a helpless child
      một em bé không nơi nương tựa
Related words
Related search result for "helpless"
Comments and discussion on the word "helpless"