Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
helicon
/'helikən/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) ngọn núi của nàng Thơ
  • nguồn thơ, nguồn thi hứng
  • (helicon) kèn tuba lớn (trong các dàn nhạc quân đội)
Related search result for "helicon"
Comments and discussion on the word "helicon"