Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
heeled
/hi:ld/
Jump to user comments
tính từ
  • có gót
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có tiền
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mang súng lục
Related search result for "heeled"
Comments and discussion on the word "heeled"