Jump to user comments
danh từ
- hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách
- quickset hedge
hàng rào cây xanh
- dead hedge
hàng rào cây khô; hàng rào gỗ
- hàng rào (người hoặc vật)
- sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
IDIOMS
- it doesn't grow on every hedge
tính từ
- (thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào
- vụng trộm, lén lút
- a hedge love-affair
chuyện yêu đương lén lút
ngoại động từ
- rào lại (một miếng đất...)
- (nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây
- to hedge in the enemy's army
bao vây quân địch
nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu
- tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình
- đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
IDIOMS
- to hedge in
- rào lại, bao quanh bằng hàng rào