Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
heckle
/'hekl/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) hackle
ngoại động từ (hackle)
  • chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
  • kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)
ngoại động từ
  • truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)
Related words
Related search result for "heckle"
Comments and discussion on the word "heckle"