Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hebdomadaire
Jump to user comments
tính từ
  • hằng tuần
    • Repos hebdomadaire
      nghỉ hằng tuần
    • Journal hebdomadaire
      báo hằng tuần
danh từ giống đực
  • báo hằng tuần
Related search result for "hebdomadaire"
Comments and discussion on the word "hebdomadaire"