Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"heavy weapon"
have-on
heaven
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
khệ nệ
nặng
bộn bề
gia bảo
múa
khí giới
quân giới
hoả công
cấm chỉ
hạt nhân
đậm
mưa nguồn
nặng bụng
khinh trọng
khát nước
chùy
buồn lòng
đất nặng
nặng cân
nặng nề
chỉ trích
oẻ
nặng trịch
lụt lội
nặng tay
nghẽo
lướt mướt
dềnh
ục ịch
kỹ nghệ
Phan Đình Phùng
động
công nghiệp
chết giấc
Hoàng Hoa Thám
phát triển
bước
chiêng
Phong Trào Yêu Nước