Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
heating
/'hi:tiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng
  • (kỹ thuật), (vật lý) sự nung; sự nóng lên
    • electrice heating
      sự nung điện
    • collisional heating
      sự nóng lên do va chạm
Related words
Related search result for "heating"
Comments and discussion on the word "heating"