Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
hearts-ease
/'hɑ:tsi:z/ Cách viết khác : (heart's_ease) /'hɑ:tsi:z/
Jump to user comments
danh từ
(thực vật học) cây hoa bướm dại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn
Related search result for
"hearts-ease"
Words pronounced/spelled similarly to
"hearts-ease"
:
heart's ease
hearts-ease
Words contain
"hearts-ease"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nội tâm
dân tâm
ngoài miệng
khoan khoái
nới
làm dịu
thư thái
bụng dạ
Chu Văn An
nông nghiệp
Comments and discussion on the word
"hearts-ease"