Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hearsay
/'hiəsei/
Jump to user comments
danh từ
  • tin đồn, lời đồn
    • to have something by hearsay
      biết cái gì do nghe đồn
định ngữ
  • dựa vào tin đồn, do nghe đồn
    • hearsay evidence
      chứng cớ dựa vào lời nghe đồn
Related words
Related search result for "hearsay"
Comments and discussion on the word "hearsay"