Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
headiness
/'hedinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hung dữ
  • tính chất dễ bốc lên đầu, tính đễ làm say
Related search result for "headiness"
Comments and discussion on the word "headiness"