Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
head-money
/'hed,mʌni/
Jump to user comments
danh từ
  • thuế thân
  • giải thưởng lấy đầu, giải thưởng bắt (một người nào)
Related search result for "head-money"
Comments and discussion on the word "head-money"