Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hatched
Jump to user comments
Adjective
  • được tô nét chải, gạch đường bóng, được đánh bóng bằng những đường vẽ song song hay gạch chéo (hình vẽ)
  • được ấp cho nở ra (khỏi quả trứng)
Related search result for "hatched"
Comments and discussion on the word "hatched"