Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hastings
Jump to user comments
Noun
  • kiến trúc sư người Hoa Kỳ (1860-1929), người cùng với John Merven Carrere đã thành lập một công ty kiến trúc rất quan trọng
  • thành phố ở Đông Sussex nơi các trận chiến Hastings đã diễn ra
  • trận đánh quyết định trong đó William (công tước của Normandy) đánh bại Saxons dưới quyền của Harold II (1066)
Related search result for "hastings"
Comments and discussion on the word "hastings"