Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
hasp
/hɑ:sp/
Jump to user comments
danh từ
  • bản lề để móc khoá; yếm khoá
  • (nghành dệt) buộc sợi, con sợi
ngoại động từ
  • đóng tàu bằng khoá móc
Related search result for "hasp"
Comments and discussion on the word "hasp"