Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
harpy
/'hɑ:pi/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) nữ yêu mình người cánh chim
  • người tham tàn
  • con mụ lăng loàn
Related search result for "harpy"
Comments and discussion on the word "harpy"