Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
harponner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh (cá) bằng lao móc
  • (thân mật) tóm cổ
    • Harponner un voleur
      tóm cổ tên kẻ trộm
Related search result for "harponner"
Comments and discussion on the word "harponner"