Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
harmonieux
Jump to user comments
tính từ
  • êm tai, du dương
    • Musique harmonieuse
      nhạc du dương
    • Voix harmonieuse
      giọng nói êm tai
  • hài hòa, cân đối
    • Un ensemble harmonieux
      một tổng thể hài hòa
Related search result for "harmonieux"
Comments and discussion on the word "harmonieux"