Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
harlequin
/'hɑ:likwin/
Jump to user comments
danh từ
  • vai hề (trong các vở tuồng câm)
  • (động vật học) vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) ((cũng) harlequin duck)
Related search result for "harlequin"
Comments and discussion on the word "harlequin"