Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hard-core
Jump to user comments
Adjective
  • rất rõ ràng, dứt khoát;
  • cực kỳ trung thành
    • his hard-core supporters
      những người ủng hộ hết sức trung thành của ông ta
  • khó thay đổi, bất di bất dịch
Related search result for "hard-core"
Comments and discussion on the word "hard-core"