Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
handelian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay theo phong cách của George Frederick Handel (một nhà soạn nhạc người Đức)
Related search result for "handelian"
Comments and discussion on the word "handelian"