Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hancher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (nghệ thuật) vẽ giơ hông, nặn giơ hông
nội động từ
  • giơ hông, vặn vẹo, uốn éo
Related search result for "hancher"
Comments and discussion on the word "hancher"