Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
han
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt (thực) Loài cây song tử diệp, lá có lông, hễ chạm phải là sinh ra ngứa và rát: Bị ngứa như sờ phải lá han.
2 đgt Như Hỏi (cũ): Thấy có ai han, chớ đãi đằng (NgTrãi); Trước xe lời lả han chào (K).
3 tt Bị gỉ: Cái nồi này han rồi.
Related search result for
"han"
Words pronounced/spelled similarly to
"han"
:
ham
hàm
hãm
hám
hạm
han
hàn
hàn
Hán
Hán
more...
Words contain
"han"
:
An Khang
An Thanh
Đáy giếng thang lầu
Đại Than, Đông Triều
ái khanh
ả Hàn Than
đáy giếng thang lầu
đạo thanh
đạp thanh
đầu thang
more...
Comments and discussion on the word
"han"