Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
halve
/hɑ:v/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chia đôi; chia đều (với một người nào)
  • giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...)
  • khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau)
Related search result for "halve"
Comments and discussion on the word "halve"