Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
halfpenny
/'heipni/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều halfpennies
  • đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh)
  • (số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh)
    • three halfpence
      một xu rưỡi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một chút, một ít
IDIOMS
  • to come back (turn up) again like a bad halfpenny
    • cứ quay lại bám lấy nhằng nhãng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn)
Related search result for "halfpenny"
Comments and discussion on the word "halfpenny"