Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hail-fellow
/'heil,felou/ Cách viết khác : (hail-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/
Jump to user comments
tính từ
  • thân thiết, thân mật
    • to be hail-fellow with everyone
      thân mật với tất cả mọi người
danh từ
  • bạn thân
Related words
Related search result for "hail-fellow"
Comments and discussion on the word "hail-fellow"