Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hackney
/'hækni/
Jump to user comments
danh từ
  • ngựa thương (để cưỡi)
  • người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc
ngoại động từ
  • làm thành nhàm
Related words
Related search result for "hackney"
Comments and discussion on the word "hackney"