Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
habitué
Jump to user comments
danh từ
  • khách quen, người hay lui tới
    • Les habitués d'un café
      những khách quen lui tới một tiệm cà phê
Related search result for "habitué"
Comments and discussion on the word "habitué"